菱鲆 líng píng
volume volume

Từ hán việt: 【lăng bình】

Đọc nhanh: 菱鲆 (lăng bình). Ý nghĩa là: Cá bơn đại tây dương.

Ý Nghĩa của "菱鲆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

菱鲆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cá bơn đại tây dương

菱鲆为辐鳍鱼纲鲽形目鲽亚目菱鲆科的其中一种,为温带海水鱼,分布于东大西洋区。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菱鲆

  • volume volume

    - 菱形 língxíng 花纹 huāwén de 织物 zhīwù 一种 yīzhǒng 图案 túàn wèi xiǎo 菱形 língxíng 叠复 diéfù 花型 huāxíng 装饰 zhuāngshì de bái 棉布 miánbù huò 亚麻布 yàmábù

    - Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.

  • volume volume

    - 菱角 língjiǎo

    - củ ấu.

  • volume volume

    - 菱角 língjiǎo 外壳 wàiké 多有角 duōyǒujiǎo

    - Vỏ của củ ấu có nhiều góc.

  • volume volume

    - 菱花 línghuā 绽放 zhànfàng 白如雪 báirúxuě

    - Hoa củ ấu nở trắng như tuyết.

  • volume volume

    - 顺手 shùnshǒu 从水里 cóngshuǐlǐ lāo shàng 一颗 yīkē 菱角 língjiǎo lái

    - anh ấy tiện tay vớt một củ ấu trong nước lên.

  • volume volume

    - 菱角 língjiǎo zài shuǐ 里长 lǐzhǎng hěn hǎo

    - Củ ấu phát triển rất tốt dưới nước.

  • volume volume

    - 新鲜 xīnxiān 菱角 língjiǎo 味道 wèidao tián

    - Củ ấu tươi có vị ngọt.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:一丨丨一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TGCE (廿土金水)
    • Bảng mã:U+83F1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+5 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMMFJ (弓一一火十)
    • Bảng mã:U+9C86
    • Tần suất sử dụng:Thấp