Đọc nhanh: 菜鸡 (thái kê). Ý nghĩa là: Cùi bắp; gà; gà mờ; kém cỏi.
菜鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cùi bắp; gà; gà mờ; kém cỏi
菜鸡,广州点云科技有限公司研发的APP。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菜鸡
- 买 鸡蛋 论斤 不论 个儿
- mua trứng gà chỉ tính cân chứ không tính quả.
- 配料 包括 鸡肉 和 蔬菜
- Nguyên liệu bao gồm thịt gà và rau.
- 宫保鸡 丁是 一道 着 名 的 川菜 料理
- Gà Cung Bảo là một món ăn nổi tiếng của Tứ Xuyên.
- 为 您 推荐 盐 鸡精 的 做法
- Gợi ý cho bạn cách làm hạt nêm từ thịt gà
- 笋鸡 是 这家 餐厅 的 招牌菜
- Gà tơ là món đặc sản của nhà hàng này.
- 今天 晚饭 有 很多 荤菜
- Bữa tối hôm nay có rất nhiều món mặn.
- 今天 我 做 了 三道 菜
- Hôm nay tôi đã nấu ba món ăn.
- 我们 吃 了 顿 丰美 的 晚餐 鸡肉 做 得 恰到 火候 还有 自家 种 的 蔬菜
- Chúng tôi đã có một bữa tối ngon miệng, thịt gà được nấu vừa chín tới, và rau nhà tự trồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
菜›
鸡›