Đọc nhanh: 菜籽 (thái tử). Ý nghĩa là: hạt giống rau; hạt rau, hạt cải dầu.
菜籽 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hạt giống rau; hạt rau
蔬菜的种子
✪ 2. hạt cải dầu
油菜籽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菜籽
- 我用 菜籽油 炒菜
- Tôi dùng dầu hoa cải để xào rau.
- 他们 把 菜 拿 去 晾干
- Họ lấy rau đi hong khô.
- 你 就是 一粒 芥 菜籽 了
- Vậy bạn là hạt mù tạt?
- 他 不 喜欢 吃 老菜
- Anh ấy không thích ăn rau củ già.
- 他们 去 市场 买菜 了
- Họ đã đi chợ mua rau rồi.
- 这些 蔬菜 可以 撒籽 栽种
- Những loại rau này có thể được trồng từ hạt.
- 妈妈 买 了 瓶 菜籽油
- Mẹ đã mua một chai dầu hoa cải.
- 今天 我 做 了 三道 菜
- Hôm nay tôi đã nấu ba món ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
籽›
菜›