Đọc nhanh: 萌萌哒 (manh manh đát). Ý nghĩa là: (Tiếng lóng Internet) đáng yêu, dễ thương.
萌萌哒 khi là Câu thường (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (Tiếng lóng Internet) đáng yêu
(Internet slang) adorable
✪ 2. dễ thương
cute
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萌萌哒
- 故态复萌
- tật cũ lại nảy sinh; tật cũ tái phát.
- 春天 是 植物 萌发 的 季节
- Mùa xuân là mùa mà cây cối nảy mầm.
- 新 的 项目 正在 萌芽 阶段
- Dự án mới đang ở giai đoạn sơ khai.
- 新生事物 正 处于 萌芽 状态
- Sự vật mới đang trong giai đoạn sơ khai.
- 我萌 了 创业 念头
- Tôi bắt đầu ý tưởng khởi nghiệp.
- 必须 把 一切 恶感 在 发展 成 公开 对抗 之前 , 就 消灭 于 萌芽 状态 之中
- Phải tiêu diệt mọi cảm giác tiêu cực ngay từ khi chúng mới nảy nở trước khi chúng phát triển thành cuộc đối đầu công khai.
- 她 的 笑容 很萌
- Nụ cười của cô rất đáng yêu.
- 他们 的 友情 在 学校 里 萌发
- Tình bạn của họ nảy nở ở trường học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哒›
萌›