萌萌哒 méng méng dá
volume volume

Từ hán việt: 【manh manh đát】

Đọc nhanh: 萌萌哒 (manh manh đát). Ý nghĩa là: (Tiếng lóng Internet) đáng yêu, dễ thương.

Ý Nghĩa của "萌萌哒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

萌萌哒 khi là Câu thường (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (Tiếng lóng Internet) đáng yêu

(Internet slang) adorable

✪ 2. dễ thương

cute

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萌萌哒

  • volume volume

    - 故态复萌 gùtàifùméng

    - tật cũ lại nảy sinh; tật cũ tái phát.

  • volume volume

    - 春天 chūntiān shì 植物 zhíwù 萌发 méngfā de 季节 jìjié

    - Mùa xuân là mùa mà cây cối nảy mầm.

  • volume volume

    - xīn de 项目 xiàngmù 正在 zhèngzài 萌芽 méngyá 阶段 jiēduàn

    - Dự án mới đang ở giai đoạn sơ khai.

  • volume volume

    - 新生事物 xīnshēngshìwù zhèng 处于 chǔyú 萌芽 méngyá 状态 zhuàngtài

    - Sự vật mới đang trong giai đoạn sơ khai.

  • volume volume

    - 我萌 wǒméng le 创业 chuàngyè 念头 niàntou

    - Tôi bắt đầu ý tưởng khởi nghiệp.

  • volume volume

    - 必须 bìxū 一切 yīqiè 恶感 ègǎn zài 发展 fāzhǎn chéng 公开 gōngkāi 对抗 duìkàng 之前 zhīqián jiù 消灭 xiāomiè 萌芽 méngyá 状态 zhuàngtài 之中 zhīzhōng

    - Phải tiêu diệt mọi cảm giác tiêu cực ngay từ khi chúng mới nảy nở trước khi chúng phát triển thành cuộc đối đầu công khai.

  • volume volume

    - de 笑容 xiàoróng 很萌 hěnméng

    - Nụ cười của cô rất đáng yêu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 友情 yǒuqíng zài 学校 xuéxiào 萌发 méngfā

    - Tình bạn của họ nảy nở ở trường học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đát
    • Nét bút:丨フ一一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XRYK (重口卜大)
    • Bảng mã:U+54D2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Méng , Míng
    • Âm hán việt: Manh
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAB (廿日月)
    • Bảng mã:U+840C
    • Tần suất sử dụng:Cao