菏泽 hézé
volume volume

Từ hán việt: 【hà trạch】

Đọc nhanh: 菏泽 (hà trạch). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Hà Trạch ở Sơn Đông.

Ý Nghĩa của "菏泽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Hà Trạch ở Sơn Đông

Heze prefecture-level city in Shandong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菏泽

  • volume volume

    - 斯拉夫 sīlāfū 神话 shénhuà zhōng de 沼泽 zhǎozé 精灵 jīnglíng

    - Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.

  • volume volume

    - 女孩 nǚhái 涂唇 túchún 色泽 sèzé yàn

    - Cô gái tô son màu tươi sáng.

  • volume volume

    - 川泽 chuānzé 广远 guǎngyuǎn

    - sông hồ mênh mông

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 沼泽地 zhǎozédì 受到 shòudào 蚊子 wénzi de 围攻 wéigōng

    - Chúng tôi bị tấn công bởi muỗi trong đầm lầy.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ yào 送回 sònghuí 新泽西州 xīnzéxīzhōu

    - Nếu bạn muốn đưa anh ấy trở lại New Jersey

  • volume volume

    - 鸭子 yāzi men 在泽里 zàizélǐ 游泳 yóuyǒng

    - Những con vịt đang bơi trong ao.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 受到 shòudào 父母 fùmǔ de 恩泽 ēnzé

    - Chúng ta nhận được ân huệ của cha mẹ.

  • volume volume

    - zài 新泽西州 xīnzéxīzhōu dāng guò 警察 jǐngchá

    - Tôi từng là cảnh sát ở New Jersey.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Duó , Shì , Yì , Zé
    • Âm hán việt: Trạch
    • Nét bút:丶丶一フ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EEQ (水水手)
    • Bảng mã:U+6CFD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨丶丶一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TEMR (廿水一口)
    • Bảng mã:U+83CF
    • Tần suất sử dụng:Thấp