菥蓂 xī míng
volume volume

Từ hán việt: 【_ minh】

Đọc nhanh: 菥蓂 (_ minh). Ý nghĩa là: pennycress.

Ý Nghĩa của "菥蓂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

菥蓂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. pennycress

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菥蓂

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TDHL (廿木竹中)
    • Bảng mã:U+83E5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:一丨丨丶フ丨フ一一丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBAC (廿月日金)
    • Bảng mã:U+84C2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp