Đọc nhanh: 菌丝 (khuẩn ty). Ý nghĩa là: hệ sợi; sợi nấm; tổ chức dạng sợi chân khuẩn.
菌丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hệ sợi; sợi nấm; tổ chức dạng sợi chân khuẩn
构成真菌菌体的丝状组织,能吸收养料,也起无性繁殖的作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菌丝
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 丝光 毛巾
- khăn mặt tơ bóng.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 丝瓜络 用处 很多
- Xơ mướp có nhiều công dụng.
- 丝线 婴着 树枝
- Sợi chỉ quấn quanh cành cây.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
菌›