Đọc nhanh: 菌落 (khuẩn lạc). Ý nghĩa là: quần thể vi sinh vật.
菌落 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quần thể vi sinh vật
单个菌体或孢子在固体培养基上生长繁殖后形成的肉眼可见的微生物群落
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菌落
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 两种 工资 之间 的 落差 较大
- chênh lệch tương đối lớn giữa hai mức lương.
- 不甘落后
- không chịu bị lạc hậu
- 不落窠臼
- không rơi vào khuôn mẫu cũ.
- 不落俗套
- không rơi vào phong cách tầm thường.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 不能 让 这条 狗 流落 街头
- không được để con chó này lưu lạc đầu đường
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
菌›
落›