Đọc nhanh: 菊石 (cúc thạch). Ý nghĩa là: con cúc (động vật nhuyễn thể thời xưa), cúc thạch.
菊石 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. con cúc (động vật nhuyễn thể thời xưa)
古代软体动物的一类,开始出现于泥盆纪,在中生代达到全盛时期,至白垩纪末期灭绝
✪ 2. cúc thạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菊石
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 他们 在 捡 石头
- Họ đang nhặt đá.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
- 今年 收获 三十 石
- Năm nay thu hoạch được ba mươi thạch.
- 他们 正在 开采 新 的 石油资源
- Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
- 他 买 了 很多 原石
- Anh ấy mua rất nhiều đá thô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
菊›