volume volume

Từ hán việt: 【cúc】

Đọc nhanh: (cúc). Ý nghĩa là: bách; cây bách.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bách; cây bách

柏的别称柏木属植物,柏木属的一种乔木,或同丝柏近缘的几种松柏乔木的任何一种

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cúc
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DPFD (木心火木)
    • Bảng mã:U+6908
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp