Đọc nhanh: 获刑 (hoạch hình). Ý nghĩa là: bị trừng phạt.
获刑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bị trừng phạt
to be punished
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 获刑
- 今年 的 收获 一准 比 去年 强
- Thu hoạch năm nay chắc chắn tốt hơn năm ngoái.
- 马萨诸塞州 没有 死刑 啊
- Massachusetts không có án tử hình.
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
- 今年 收获 喜庆
- Thu hoạch năm nay đáng mừng.
- 今年 的 收获 不错
- Thu hoạch năm nay không tệ.
- 今年 收获 三十 石
- Năm nay thu hoạch được ba mươi thạch.
- 今年 的 棉花 获得 大丰收
- Năm nay bông được mùa to.
- 今年 我们 收获 了 很多 稻米
- Năm nay chúng tôi thu hoạch được nhiều gạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刑›
获›