Đọc nhanh: 菌柄 (khuẩn bính). Ý nghĩa là: thân nấm.
菌柄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thân nấm
mushroom stem
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菌柄
- 他握 着 刀柄
- Anh ấy nắm cán dao.
- 传为笑柄
- chuyên làm trò cười.
- 剑 茎 ( 剑柄 )
- chuôi kiếm.
- 创口 沾染 了 细菌
- vết thương bị nhiễm trùng.
- 你 喜欢 吃菌 吗 ?
- Em có thích ăn nấm không?
- 你 的 左手 低于 无菌 区 了
- Tay trái của bạn thả xuống dưới cánh đồng vô trùng.
- 农民 喷洒 药物 杀死 细菌
- Nông dân phun thuốc để tiêu diệt vi khuẩn.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柄›
菌›