Đọc nhanh: 莴笋 (oa duẩn). Ý nghĩa là: rau diếp ngồng.
莴笋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rau diếp ngồng
一年生或二年生草本植物,莴苣的变种叶长圆形,茎部肉质,呈棒状,是普通蔬菜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莴笋
- 笋鸡 适合 用来 炖汤
- Gà tơ thích hợp để hầm canh.
- 这个 菜里 有 竹笋
- Món ăn này có măng tre.
- 这根 笋 非常 新鲜
- Cây măng này rất tươi.
- 笋瓜 长得 很快
- Cây bí rợ lớn rất nhanh.
- 新 的 学校 和 医院 如 雨后春笋 般 涌现
- Trường học, bệnh viện mới mọc lên như nấm.
- 笋鸡 是 这家 餐厅 的 招牌菜
- Gà tơ là món đặc sản của nhà hàng này.
- 笋干 焖 肉 很 好吃
- Măng om thịt rất ngon.
- 笋鸡 的 味道 非常 鲜美
- Hương vị của gà tơ rất ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
笋›
莴›