笋瓜 sǔn guā
volume volume

Từ hán việt: 【duẩn qua】

Đọc nhanh: 笋瓜 (duẩn qua). Ý nghĩa là: cây bí, bí rợ. Ví dụ : - 我种了几棵笋瓜。 Tôi đã trồng vài cây bí rợ.. - 笋瓜长得很快。 Cây bí rợ lớn rất nhanh.. - 我喜欢吃笋瓜。 Tôi thích ăn bí rợ.

Ý Nghĩa của "笋瓜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

笋瓜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cây bí

一年生草本植物,能爬蔓叶子圆形或心脏形果实长圆形,通常是黄白色,表面光滑,可做蔬菜

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我种 wǒzhǒng le 几棵 jǐkē 笋瓜 sǔnguā

    - Tôi đã trồng vài cây bí rợ.

  • volume volume

    - 笋瓜 sǔnguā 长得 zhǎngde 很快 hěnkuài

    - Cây bí rợ lớn rất nhanh.

✪ 2. bí rợ

这种植物的果实

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 笋瓜 sǔnguā

    - Tôi thích ăn bí rợ.

  • volume volume

    - mǎi le 几个 jǐgè 笋瓜 sǔnguā

    - Cô ấy đã mua vài quả bí rợ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笋瓜

  • volume volume

    - 掂量 diānliáng le 一下 yīxià 西瓜 xīguā shuō yǒu 八斤 bājīn 来重 láizhòng

    - anh ấy ước chừng quả dưa hấu, bảo nặng tám cân trở lại.

  • volume volume

    - zài 剥笋 bōsǔn

    - Anh ấy đang bóc vỏ măng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 笋瓜 sǔnguā

    - Tôi thích ăn bí rợ.

  • volume volume

    - 笋瓜 sǔnguā 长得 zhǎngde 很快 hěnkuài

    - Cây bí rợ lớn rất nhanh.

  • volume volume

    - mǎi le 几个 jǐgè 笋瓜 sǔnguā

    - Cô ấy đã mua vài quả bí rợ.

  • volume volume

    - 我种 wǒzhǒng le 几棵 jǐkē 笋瓜 sǔnguā

    - Tôi đã trồng vài cây bí rợ.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān mǎi de 黄瓜 huángguā 很脆 hěncuì

    - Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.

  • volume volume

    - mǎi de 西瓜 xīguā 非常 fēicháng zuò

    - Quả dưa hấu anh ấy mua rất mọng nước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Qua 瓜 (+0 nét)
    • Pinyin: Guā
    • Âm hán việt: Qua
    • Nét bút:ノノフ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVIO (竹女戈人)
    • Bảng mã:U+74DC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin: Sǔn
    • Âm hán việt: Duẩn , Duẫn , Tuân , Tuẩn
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶フ一一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HSK (竹尸大)
    • Bảng mã:U+7B0B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình