lián
volume volume

Từ hán việt: 【liên】

Đọc nhanh: (liên). Ý nghĩa là: dàn đập lúa; dụng cụ đập lúa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dàn đập lúa; dụng cụ đập lúa

梿枷:农具,由一个长柄和一组平排的竹条或木条构成,用来拍打谷物, 使 子粒掉下来

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一丨ノ丶一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYKQ (木卜大手)
    • Bảng mã:U+68BF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp