Đọc nhanh: 莱顿 (lai đốn). Ý nghĩa là: Leiden (Hà Lan). Ví dụ : - 莱顿的古文明博物馆 Bảo tàng cổ vật ở Leiden.
莱顿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Leiden (Hà Lan)
Leiden (the Netherlands)
- 莱顿 的 古文明 博物馆
- Bảo tàng cổ vật ở Leiden.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莱顿
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 住 在 布莱顿
- Cô ấy sống ở Brighton.
- 受害人 姓 克莱顿
- Họ của nạn nhân là Clayton.
- 他们 打 咱们 一顿
- Họ đánh chúng ta một trận.
- 莱顿 的 古文明 博物馆
- Bảo tàng cổ vật ở Leiden.
- 你 在 布莱顿 海滩 大街 臭名昭著
- Bạn khét tiếng ở Bãi biển Brighton.
- 亨廷顿 舞蹈 症是 种 遗传性 大脑 紊乱
- Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi
- 他们 在 路上 找 了 一个 顿
- Họ đã tìm một nơi để nghỉ trên đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
莱›
顿›