Đọc nhanh: 莲湖 (liên hồ). Ý nghĩa là: Lianhu District of Xi’an 西安市 , Thiểm Tây.
✪ 1. Lianhu District of Xi’an 西安市 , Thiểm Tây
Lianhu District of Xi’an 西安市 [Xi1 ān Shi4], Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莲湖
- 他 有点 江湖气
- Anh ta có chút phong cách bụi đời.
- 湘莲 ( 湖南 产 的 莲子 )
- sen ở tỉnh Hồ Nam Trung Quốc.
- 他 正在 剥莲
- Anh ấy đang bóc hạt sen.
- 雪莲 果是 一种 味道 甘甜 的 水果 , 平时 用 它 做 甜品 吃
- Củ sâm đất là một loại trái cây ngọt thường được dùng làm món tráng miệng
- 他 在 湖中 张 网罗 虾
- Anh ấy đang giăng lưới bắt tôm trong hồ.
- 他们 在 湖上 划船
- Họ đang chèo thuyền trên hồ.
- 他 在 湖边 独处 了 几个 小时
- Anh ấy đã ở một mình bên hồ vài giờ.
- 他 喜欢 去 湖里 划船 , 放松 心情
- Anh ấy thích chèo thuyền trên hồ để thư giãn tâm trí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
湖›
莲›