Đọc nhanh: 莱西 (lai tây). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Laixi tại Qingdao 青島 | 青岛, Sơn Đông.
✪ 1. Thành phố cấp quận Laixi tại Qingdao 青島 | 青岛, Sơn Đông
Laixi county level city in Qingdao 青島|青岛, Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莱西
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 布莱恩 和 切尔西 是 败笔
- Brian và Chelsea đã thất bại.
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 一整天 东奔西跑 的 , 把 我 累坏 了
- Chạy loanh quanh cả ngày khiến tôi kiệt sức.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 你 缝 过 莱卡 面料 的 东西 吗
- Bạn đã bao giờ khâu lycra chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
莱›
西›