Đọc nhanh: 莫高窟 (mạc cao quật). Ý nghĩa là: Hang động Mogao ở Đôn Hoàng 敦煌, Cam Túc.
✪ 1. Hang động Mogao ở Đôn Hoàng 敦煌, Cam Túc
Mogao caves in Dunhuang 敦煌, Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莫高窟
- 莫测高深
- không lường được nông sâu.
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 麦茬 很 高
- Gốc rạ lúa mì rất cao.
- 万分 高兴
- muôn phần vui sướng.
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 一到 秋天 , 地里 全是 红红的 高粱
- Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.
- 自古以来 高人胜 士多 来 隐居 号 为 神仙 窟宅
- Từ xưa tới nay, những người tài không màng hư danh thường tới ẩn cư, thường gọi là " Nơi ở thần tiên"
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
窟›
莫›
高›