Đọc nhanh: 窟 (quật). Ý nghĩa là: hố; hầm; hang; lỗ; ngách, khu vực; địa phận; chốn; khu; ổ. Ví dụ : - 山上有个神秘窟。 Trên núi có một hang động bí ẩn.. - 那窟里十分昏暗。 Trong hang đó rất tối tăm.. - 坏人隐匿的窟。 Nơi ẩn náu của kẻ xấu.
窟 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hố; hầm; hang; lỗ; ngách
洞穴
- 山上 有个 神秘 窟
- Trên núi có một hang động bí ẩn.
- 那窟 里 十分 昏暗
- Trong hang đó rất tối tăm.
✪ 2. khu vực; địa phận; chốn; khu; ổ
某种人聚集或聚居的场所
- 坏人 隐匿 的 窟
- Nơi ẩn náu của kẻ xấu.
- 赌徒 聚集 的 窟
- Nơi tụ tập của người đánh bạc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窟
- 那窟 里 十分 昏暗
- Trong hang đó rất tối tăm.
- 这块 木头 上 有 好些 虫蛀 的 窟窿眼儿
- tấm ván này có nhiều lỗ nhỏ bị mọt ăn thủng.
- 老鼠 窟窿
- hang chuột.
- 赌徒 聚集 的 窟
- Nơi tụ tập của người đánh bạc.
- 河里 刚凿通 的 冰窟窿 又 冻 严实 了
- lỗ băng vừa mới đào ở dòng sông đã bị băng đóng kín lại rồi.
- 鱼卡 在 冰窟窿 口直 扑腾
- cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.
- 鞋底 磨 了 个 大 窟窿
- đế giày vẹt mòn một hố to.
- 自古以来 高人胜 士多 来 隐居 号 为 神仙 窟宅
- Từ xưa tới nay, những người tài không màng hư danh thường tới ẩn cư, thường gọi là " Nơi ở thần tiên"
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
窟›