Đọc nhanh: 莫可奈何 (mạc khả nại hà). Ý nghĩa là: xem 無可奈何 | 无可奈何.
莫可奈何 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 無可奈何 | 无可奈何
see 無可奈何|无可奈何 [wú kě nài hé]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莫可奈何
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 奈何 不得
- không làm thế nào được.
- 他们 可以 随心所欲 地 使用 任何借口
- Bọn họ có thể tùy theo ý muốn sử dụng bất cứ lý do nào.
- 无可奈何花落去 , 似曾相识 燕 归来
- Những bông hoa bất lực rơi xuống, dường như người quen Yan đã quay trở lại.
- 任何一方 或者 双方 都 可能 是 在 虚张声势
- Một trong hai hoặc cả hai bên có thể đang phô trương thanh thế.
- 对于 这个 犯错 的 人 , 奈之何 ?
- Đối với người phạm sai lầm này, phải xử lý thế nào?
- 无可奈何
- không biết làm thế nào.
- 网民 用 它 来 表示 他们 面对 伪造 的 结论 和 捏造 的 媒体报道 的 无可奈何
- Cư dân mạng sử dụng nó để thể hiện sự bất lực của họ trước những kết luận sai sự thật và những thông tin bịa đặt trên phương tiện truyền thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
何›
可›
奈›
莫›