Đọc nhanh: 莫塔马湾 (mạc tháp mã loan). Ý nghĩa là: Vịnh Martaban, Myanmar (Miến Điện).
✪ 1. Vịnh Martaban, Myanmar (Miến Điện)
Gulf of Martaban, Myanmar (Burma)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莫塔马湾
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 上海 记者 只好 说 : 免 贵姓 马
- Phóng viên Thượng Hải không còn cách nào khác đành phải nói: "Họ của tôi là Mã
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
湾›
莫›
马›