Đọc nhanh: 莫不闻 (mạc bất văn). Ý nghĩa là: không có ai không biết điều đó.
莫不闻 khi là Đại từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không có ai không biết điều đó
there is no-one who doesn't know that
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莫不闻
- 俗话说 , 百闻不如一见
- Tục ngữ có câu, "Trăm nghe không bằng một thấy".
- 不闻不问
- chẳng hề quan tâm
- 如入 鲍鱼之肆 , 久 而 不 闻其臭
- giống như vào hàng mắm lâu ngày không ngửi thấy mùi hôi thối nữa
- 他 不能 预闻 政事
- Anh ấy không thể tham gia vào các vấn đề chính trị và hành chính.
- 传闻 与 事实 不符
- Tin đồn và sự thực không giống nhau.
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 他 还 不来 , 莫非 家里 出 了 什么 事 不成
- anh ta vẫn chưa đến, hay là ở nhà xảy ra việc gì rồi?
- 听到 好消息 , 我们 莫不 欣喜
- Nghe tin tốt, chúng tôi đều vui mừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
莫›
闻›