莅止 lì zhǐ
volume volume

Từ hán việt: 【lị chỉ】

Đọc nhanh: 莅止 (lị chỉ). Ý nghĩa là: tiếp cận, đến gần.

Ý Nghĩa của "莅止" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

莅止 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tiếp cận

to approach

✪ 2. đến gần

to come close

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莅止

  • volume volume

    - 举止 jǔzhǐ 流气 liúqì

    - cử chỉ côn đồ.

  • volume volume

    - 两眼 liǎngyǎn 发酸 fāsuān 泪水 lèishuǐ 止不住 zhǐbúzhù liú le 下来 xiàlai

    - hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.

  • volume volume

    - 举止 jǔzhǐ 从容 cóngróng

    - cử chỉ ung dung.

  • volume volume

    - 举止娴雅 jǔzhǐxiányǎ

    - cử chỉ lịch sự

  • volume volume

    - 举止 jǔzhǐ 张狂 zhāngkuáng

    - cử chỉ tuỳ tiện; cử chỉ liều lĩnh

  • volume volume

    - 举止文雅 jǔzhǐwényǎ

    - cử chỉ nho nhã

  • volume volume

    - 举止 jǔzhǐ 优雅 yōuyǎ

    - cử chỉ tao nhã

  • volume volume

    - 骤然 zhòurán jiān 音乐 yīnyuè 停止 tíngzhǐ le

    - Trong chốc lát, âm nhạc dừng lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chi , Chỉ
    • Nét bút:丨一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YLM (卜中一)
    • Bảng mã:U+6B62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lị
    • Nét bút:一丨丨ノ丨丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOYT (廿人卜廿)
    • Bảng mã:U+8385
    • Tần suất sử dụng:Thấp