Đọc nhanh: 莅止 (lị chỉ). Ý nghĩa là: tiếp cận, đến gần.
莅止 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tiếp cận
to approach
✪ 2. đến gần
to come close
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莅止
- 举止 流气
- cử chỉ côn đồ.
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 举止 从容
- cử chỉ ung dung.
- 举止娴雅
- cử chỉ lịch sự
- 举止 张狂
- cử chỉ tuỳ tiện; cử chỉ liều lĩnh
- 举止文雅
- cử chỉ nho nhã
- 举止 优雅
- cử chỉ tao nhã
- 骤然 间 , 音乐 停止 了
- Trong chốc lát, âm nhạc dừng lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
止›
莅›