Đọc nhanh: 荼蘼 (đồ mi). Ý nghĩa là: một loại hoa thuộc họ rosa (hồng). Nở cuối mùa xuân; cũng đại biểu cho mùa xuân kết thúc Ý nghĩa: giai đoạn cuối cùng của tình cảm; của vẻ đẹp. Giai đoạn đẹp nhất đã sắp kết thúc..
荼蘼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một loại hoa thuộc họ rosa (hồng). Nở cuối mùa xuân; cũng đại biểu cho mùa xuân kết thúc Ý nghĩa: giai đoạn cuối cùng của tình cảm; của vẻ đẹp. Giai đoạn đẹp nhất đã sắp kết thúc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荼蘼
- 河边 有 许多 荼
- Ven sông có nhiều hoa lau trắng.
- 荼毒生灵
- tàn hại sinh linh
- 我们 尝 了 古代 的 荼
- Chúng tôi đã thử loại hoa tù cổ đại.
- 这种 荼 很 苦
- Loại rau tù này rất đắng.
- 一 曰 , 这个 不是 叫 茶 , 它 叫 荼
- Ban đầu, cái này không gọi là trà, mà được gọi là 荼
- 这些 荼 很 美丽
- Những bông hoa lau trắng này rất đẹp.
- 他 的 行为 荼 了 她
- Hành vi của anh ấy làm cô ấy đau khổ.
- 你 不要 再 荼 别人 了
- Bạn đừng làm người khác đau khổ nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
荼›
蘼›