达罗毗荼 dá luō pí tú
volume volume

Từ hán việt: 【đạt la bì đồ】

Đọc nhanh: 达罗毗荼 (đạt la bì đồ). Ý nghĩa là: Dravidian (thuật ngữ chung cho người và ngôn ngữ Nam Ấn Độ).

Ý Nghĩa của "达罗毗荼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

达罗毗荼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Dravidian (thuật ngữ chung cho người và ngôn ngữ Nam Ấn Độ)

Dravidian (general term for South Indian people and languages)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达罗毗荼

  • volume volume

    - 卡罗琳 kǎluólín yào 留在 liúzài 达拉斯 dálāsī le

    - Caroline đang ở Dallas

  • volume volume

    - zài 佛罗里达州 fóluólǐdázhōu

    - Đó là bang Florida

  • volume volume

    - 弗罗 fúluó 达州 dázhōu jìn le 丁字裤 dīngzìkù 比基尼 bǐjīní

    - Florida cấm mặc bikini thông.

  • volume volume

    - 保罗 bǎoluó zài 达特 dátè 蒙教 méngjiào 精神病学 jīngshénbìngxué

    - Paul là giáo sư tâm thần học tại Dartmouth.

  • volume volume

    - hái zài 弗罗 fúluó 达州 dázhōu

    - Anh ấy vẫn ở Florida.

  • volume volume

    - cóng 佛罗里达州 fóluólǐdázhōu lái xiǎng dāng 演员 yǎnyuán

    - Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.

  • volume volume

    - 爸妈 bàmā zài 佛罗里达州 fóluólǐdázhōu

    - Cha mẹ anh ấy ở Florida.

  • volume volume

    - 佛罗里达州 fóluólǐdázhōu 水族箱 shuǐzúxiāng de 销售 xiāoshòu 记录 jìlù

    - Bán cá cảnh ở Florida.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tỷ 比 (+5 nét), điền 田 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , , Tỳ
    • Nét bút:丨フ一丨一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WPP (田心心)
    • Bảng mã:U+6BD7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Võng 网 (+3 nét)
    • Pinyin: Luō , Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLNI (田中弓戈)
    • Bảng mã:U+7F57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Chá , Shū , Tú , Yé
    • Âm hán việt: Gia , Đồ
    • Nét bút:一丨丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOMD (廿人一木)
    • Bảng mã:U+837C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Dá , Tà , Tì
    • Âm hán việt: Thế , Đạt
    • Nét bút:一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+8FBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao