Đọc nhanh: 荷兰王国 (hà lan vương quốc). Ý nghĩa là: Vương quốc Hà Lan, Koninkrijk der Nederlanden.
荷兰王国 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Vương quốc Hà Lan
Kingdom of the Netherlands
✪ 2. Koninkrijk der Nederlanden
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荷兰王国
- 乾隆 是 中国 帝王 中 长寿 者 之一
- Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.
- 人们 齐声 欢呼 ` 国王 万岁 '
- Mọi người cùng hò reo: "Vua vạn tuổi!"
- 他们 参见 了 国王
- Họ đã yết kiến nhà vua.
- 国王 号 了 新 的 命令
- Nhà vua đã ban hành lệnh mới.
- 他 辅佐 了 国王 很多年
- Anh ấy đã phò tá nhà vua nhiều năm.
- 公爵 命令 仆人 把 一封信 送给 国王
- Công tước ra lệnh cho người hầu gửi một lá thư tới quốc vương.
- 五十 位 国家元首 参加 了 女王 的 加冕典礼 , 向 女王 表示 敬意
- Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.
- 07 年 越南政府 更是 把 雄 王节 法定 为 假日 , 全国 人民 休假 一天
- Năm 2007, chính phủ Việt Nam quy định ngày lễ Vua là ngày lễ, nhân dân cả nước được nghỉ lễ 1 ngày
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
国›
王›
荷›