Đọc nhanh: 烷氧基 (hoàn dưỡng cơ). Ý nghĩa là: alkoxy (hóa học).
烷氧基 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. alkoxy (hóa học)
alkoxy (chemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烷氧基
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 举行 奠基典礼
- cử hành lễ khởi công (đặt móng)
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 事情 的 发展 基本 如 预期
- Sự phát triển của sự việc cơ bản như dự kiến.
- 对约格 来说 把 丙烷 换成 氧化亚氮 很 简单
- Không khó để Jorge chuyển propan thành nitơ.
- 为 国家 工业化 打下 强固 的 基础
- đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.
- 二氧化碳 是 由 碳 和 氧 组成 的
- Carbon dioxide là hợp chất gồm carbon và oxy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
氧›
烷›