Đọc nhanh: 药用次硝酸铋 (dược dụng thứ tiêu toan bí). Ý nghĩa là: Bitmut subnitrat dùng cho dược phẩm; Bitmut nitrat hoá trị thấp dùng cho dược phẩm.
药用次硝酸铋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bitmut subnitrat dùng cho dược phẩm; Bitmut nitrat hoá trị thấp dùng cho dược phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药用次硝酸铋
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 他 用药 把 虫子 毒死 了
- Anh ta đã độc chết con bọ bằng thuốc.
- 他 这种 病 包管 不用 吃药 就 会 好
- loại bệnh này của anh ta đảm bảo không cần uống thuốc cũng hết.
- 他 想 用 毒药 害人
- Hắn định dùng thuốc độc hại người.
- 人们 自古 就 使用 天然 草药 治疗 疾病
- Từ xưa, con người đã sử dụng các loại thảo dược tự nhiên để điều trị bệnh tật.
- 这比 上次 战争 中 任何一方 所用 TNT 炸药 的 总 吨数 还要 多得多
- Con số này lớn hơn nhiều so với tổng số tấn thuốc nổ TNT mà hai bên sử dụng trong cuộc chiến vừa qua.
- 她 必须 一天 服用 两次 这种 药
- Cô ấy phải dùng thuốc này hai lần một ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
次›
用›
硝›
药›
酸›
铋›