Đọc nhanh: 药用醋酸盐 (dược dụng thố toan diêm). Ý nghĩa là: Axetat cho ngành dược.
药用醋酸盐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Axetat cho ngành dược
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药用醋酸盐
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 硫酸 、 盐酸 都 是 常用 的 酸
- Axit sulfuric, axit clohidric đều là các axit thông dụng.
- 那瓶 食用 醋 味道 酸
- Chai giấm ăn đó có vị chua.
- 他用 等 称量 药材
- Anh ấy dùng cân tiểu ly để cân thuốc.
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 不用 吃醋 , 我 心里 只有 你
- Đừng ghen mà, tim anh chỉ có em thôi.
- 他 用药 把 虫子 毒死 了
- Anh ta đã độc chết con bọ bằng thuốc.
- 她 必须 一天 服用 两次 这种 药
- Cô ấy phải dùng thuốc này hai lần một ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
用›
盐›
药›
酸›
醋›