Đọc nhanh: 药用小苏打 (dược dụng tiểu tô đả). Ý nghĩa là: Sođa Bicacbonat dùng cho dược phẩm.
药用小苏打 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sođa Bicacbonat dùng cho dược phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药用小苏打
- 白苏 可 作 药材 用
- Tía tô có thể được dùng làm dược liệu.
- 这 是 小 苏打粉 吗
- Đó có phải là muối nở không?
- 他 用 绳子 打个 圈 , 套 在 这头 小公牛 的 角上
- Anh ta dùng một sợi dây quấn thành một vòng tròn và buộc vào sừng con bò nhỏ này.
- 一件 小 事情 , 用不着 这么 渲染
- việc cỏn con, không cần phải thổi phồng như vậy.
- 一个 大浪 把 小船 打翻 了
- một đợt sóng to làm chiếc thuyền con lật úp
- 人们 都 用 异样 的 眼光 打量 他
- mọi người đều nhìn anh ấy bằng con mắt kỳ lạ.
- 他 不 小心 打翻 了 桌上 的 香水
- Anh ấy không cẩn thận làm đổ chai nước hoa trên bàn.
- 今天 和 老板 打交道 的 时候 小心 点 别 耍脾气
- Khi mà chào hỏi với sếp thì chú ý một chút, đừng có đùa cợt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
打›
用›
苏›
药›