Đọc nhanh: 小苏打 (tiểu tô đả). Ý nghĩa là: cac-bo-nát na-tri. Ví dụ : - 这是小苏打粉吗 Đó có phải là muối nở không?
小苏打 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cac-bo-nát na-tri
无机化合物,成分是碳酸氢钠 (NaHCO3) ,白色晶体遇热能放出二氧化碳,用来灭火或制焙粉医药上用来中和过多的胃酸
- 这 是 小 苏打粉 吗
- Đó có phải là muối nở không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小苏打
- 这 是 小 苏打粉 吗
- Đó có phải là muối nở không?
- 兰姆 法官 一个 小时 前 打来 电话
- Justice Lamb đã gọi một giờ trước.
- 今天 比赛 , 小王 打 得 很漂亮
- Trận đánh ngày hôm nay, tiểu Vương chơi rất đỉnh.
- 他 从小 在 农村 打滚 长大 的
- Anh lớn lên ở nông thôn.
- 一 想到 那小 旅店 , 就 不 打算 呆 下去 了
- Khi nghĩ đến khách sạn nhỏ đó, tôi không định ở đó nữa.
- 一个 大浪 把 小船 打翻 了
- một đợt sóng to làm chiếc thuyền con lật úp
- 他 六十多岁 了 , 怎能 跟 小伙子 打比 呢
- ông ấy đã 60 tuổi, làm sao có thể so bì với bọn trẻ được?
- 今天 和 老板 打交道 的 时候 小心 点 别 耍脾气
- Khi mà chào hỏi với sếp thì chú ý một chút, đừng có đùa cợt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
打›
苏›