Đọc nhanh: 灭微生物剂 (diệt vi sinh vật tễ). Ý nghĩa là: chất diệt vi sinh vật.
灭微生物剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất diệt vi sinh vật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灭微生物剂
- 又 是 我们 应用 微生物学 教授
- Aka giáo sư vi sinh ứng dụng của chúng tôi.
- 我们 应该 竭尽全力 挽救 濒于 灭绝 的 生物
- Chúng ta nên cố gắng hết sức để cứu sống các loài sinh vật đang bị đe dọa tuyệt chủng.
- 微生物学 不 就是 研究 微小 的 生物 吗
- Vi sinh học là nghiên cứu về những sinh vật sống nhỏ bé.
- 那位 生物学家 先 把 标本 染色 然後再 通过 显微镜 进行 观察
- Người nhà sinh học đầu tiên sẽ nhuộm mẫu, sau đó sử dụng kính hiển vi để quan sát.
- 土壤 中 的 微生物 非常 丰富
- Vi sinh vật trong đất rất phong phú.
- 许多 古生物 早 已经 消灭 了
- rất nhiều sinh vật cổ đã bị diệt vong từ lâu.
- 我 是 研发 团队 的 微生物学家
- Tôi là nhà vi sinh vật học cho nhóm nghiên cứu.
- 太古 的 生物 已经 灭绝 了
- Các sinh vật thời cổ đại đã tuyệt chủng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
微›
灭›
物›
生›