部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Mịch (冖) Xa (车)
Các biến thể (Dị thể) của 荤
葷
蔒
荤 là gì? 荤 (Huân). Bộ Thảo 艸 (+6 nét). Tổng 9 nét but (一丨丨丶フ一フ一丨). Ý nghĩa là: 2. đĩa thịt, 3. ăn mặn. Từ ghép với 荤 : 吃葷不吃素 Ăn mặn không ăn chay Chi tiết hơn...
- 吃葷不吃素 Ăn mặn không ăn chay