Đọc nhanh: 荣誉学位 (vinh dự học vị). Ý nghĩa là: (Vương quốc Anh, v.v.) bằng danh dự.
荣誉学位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (Vương quốc Anh, v.v.) bằng danh dự
(U.K. etc) honours degree; honorary degree
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荣誉学位
- 一切 成就 和 荣誉 都 归功于 党和人民
- tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
- 我 有 这方面 的 荣誉 博士学位
- Tôi có bằng tiến sĩ danh dự.
- 他 15 岁 的 时候 , 便 参加 了 学校 的 足球队 , 获得 殊荣
- Năm 15 tuổi, anh tham gia đội bóng của trường và giành được danh hiệu.
- 九 先生 是 位 学者
- Ông Cửu là một nhà học giả.
- 他 是 一位 出色 的 科学家
- Anh ấy là một nhà khoa học xuất sắc.
- 他 是 一位 大学教授
- Anh ấy là giáo sư đại học.
- 他 正在 攻读 硕士学位
- Anh ấy đang học học vị thạc sĩ.
- 他 是 一位 有 学问 的 人
- Anh ấy là một người có học thức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
学›
荣›
誉›