Đọc nhanh: 荣禄大夫 (vinh lộc đại phu). Ý nghĩa là: một cấp bậc trong dịch vụ chính phủ.
荣禄大夫 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một cấp bậc trong dịch vụ chính phủ
a rank in government service
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荣禄大夫
- 他 的 崇高 行动 使 他 得到 极大 的 荣誉 和光荣
- Hành động cao cả của anh ấy đã mang đến cho anh ấy danh dự và vinh quang lớn lao.
- 她 请 大夫 帮忙 号脉
- Cô ấy mời đại phu giúp bắt mạch.
- 大夫 , 我 肚子 太疼 了
- Bác sĩ, bụng tôi đau quá đi.
- 大夫 , 我 的 病 还治得 好 吗 ?
- Bác sĩ ơi, Bệnh của tôi còn chữa được không?
- 大丈夫 敢做敢当
- đại trượng phu dám làm dám chịu
- 像 大 明星 杰夫 · 布里奇斯 那样 的 嬉皮
- Một chú hà mã Jeff Bridges.
- 大夫 告诉 我要 休息
- Bác sĩ bảo tôi cần nghỉ ngơi.
- 为 我们 伟大祖国 更加 繁荣富强
- Vì Tổ quốc vĩ đại của chúng ta ngày càng thịnh vượng và giàu mạnh hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
夫›
禄›
荣›