Đọc nhanh: 荡除 (đãng trừ). Ý nghĩa là: thanh trừ; quét sạch; loại bỏ. Ví dụ : - 荡除积习 loại bỏ thói quen lâu ngày
荡除 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thanh trừ; quét sạch; loại bỏ
清除
- 荡除 积习
- loại bỏ thói quen lâu ngày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荡除
- 荡除 积习
- loại bỏ thói quen lâu ngày
- 驱除 邪祟
- xua đuổi tà ma.
- 他们 正在 排除故障
- Họ đang khắc phục sự cố.
- 他们 不会 在 圣诞 前夕 开除 精灵 的
- Họ sẽ không bắn một con yêu tinh vào đêm Giáng sinh.
- 他们 开始 清除 杂草
- Họ bắt đầu nhổ cỏ dại.
- 他们 用 工具 粪除 杂草
- Họ dùng công cụ để dọn sạch cỏ dại.
- 他 决心 除掉 自己 的 坏习惯
- Anh ấy quyết tâm loại bỏ thói xấu của mình.
- 他们 清除 了 所有 垃圾
- Họ đã dọn sạch mọi rác rưởi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
荡›
除›