Đọc nhanh: 桥洞 (kiều động). Ý nghĩa là: vòm cầu; hầm cầu; khoang cầu. Ví dụ : - 石拱桥的桥洞和水中的倒影正好合成一个圆圈。 mái vòm của chiếc cầu đá và cái bóng ngược của nó dưới nước vừa vặn hợp thành một vòng tròn.. - 我们的船先过了桥洞, 他们的船稍微落后一点。 thuyền của chúng tôi đi qua cầu trước, thuyền họ rớt lại đằng sau một chút.
桥洞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòm cầu; hầm cầu; khoang cầu
(桥洞儿) 桥孔
- 石拱桥 的 桥洞 和 水中 的 倒影 正好 合成 一个 圆圈
- mái vòm của chiếc cầu đá và cái bóng ngược của nó dưới nước vừa vặn hợp thành một vòng tròn.
- 我们 的 船 先过 了 桥洞 , 他们 的 船 稍微 落后 一点
- thuyền của chúng tôi đi qua cầu trước, thuyền họ rớt lại đằng sau một chút.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桥洞
- 桥涵 ( 桥 和 涵洞 )
- cầu cống
- 他们 修复 了 这座 桥
- Họ đã sửa chữa cây cầu này.
- 他 从 洞里 爬出来 , 刚一露 头儿 就 被 我们 发现 了
- anh ấy từ trong động bò ra, vừa mới thò đầu ra thì bị chúng tôi phát hiện.
- 我们 的 船 先过 了 桥洞 , 他们 的 船 稍微 落后 一点
- thuyền của chúng tôi đi qua cầu trước, thuyền họ rớt lại đằng sau một chút.
- 石拱桥 的 桥洞 和 水中 的 倒影 正好 合成 一个 圆圈
- mái vòm của chiếc cầu đá và cái bóng ngược của nó dưới nước vừa vặn hợp thành một vòng tròn.
- 他们 已 建设 了 这座 大桥
- Họ đã xây dựng cây cầu này.
- 他们 在 河上 架设 了 一座 桥
- Họ đã dựng một cây cầu trên sông.
- 人们 在 河上 修 了 一座 桥
- Người ta xây một cây cầu trên sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桥›
洞›