Đọc nhanh: 荔枝肉 (lệ chi nhụ). Ý nghĩa là: Thịt quả vải.
荔枝肉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thịt quả vải
荔枝肉是福建省福州市、莆田市等地的一道特色传统名菜,属于闽菜系;该菜品已有二三百年历史。因原料中有白色的荸荠和切成十字花刀的猪肉,烹调后因外形型似荔枝而得名。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荔枝肉
- 我 弟弟 很 爱 吃 番荔枝
- Em trai tôi rất thích ăn na.
- 荔肉
- cơm của quả vải.
- 荔枝果 肉 很 厚
- trái vải dày cơm.
- 你 吃 过 番荔枝 吗 ?
- Bạn đã từng ăn quả na chưa?
- 番荔枝 的 价格 不 便宜
- Giá quả na không rẻ.
- 番荔枝 的 籽 不能 吃
- Hạt na không thể ăn.
- 今年 的 荔枝 很 喷儿
- Vải thiều năm nay rất được mùa.
- 他种 了 很多 蕃 荔枝
- Anh ấy trồng rất nhiều cây na.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枝›
⺼›
肉›
荔›