Đọc nhanh: 稿荐 (cảo tiến). Ý nghĩa là: ổ rơm; đệm rơm.
稿荐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ổ rơm; đệm rơm
稻草、麦秸等编成的垫子,用来铺床
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稿荐
- 他 推荐 美味 的 餐厅
- Anh ấy đề xuất nhà hàng có món ăn ngon.
- 他 对 自己 那本书 的 手稿 先 进行 校订 , 然后 才 把 它 交给 出版社
- Anh ta đã chỉnh sửa bản thảo của cuốn sách của mình trước, sau đó mới gửi nó cho nhà xuất bản.
- 他 把 玉米 稿 收集 起来
- Anh ấy thu thập thân cây ngô.
- 他 完成 了 论文 的 初稿
- Anh ấy hoàn thành bản thảo đầu tiên của luận văn.
- 他们 积极 为 团队 荐力
- Họ tích cực cống hiến cho đội ngũ.
- 他 推荐 了 一个 好 餐厅
- Anh ấy giới thiệu một nhà hàng ngon.
- 他 推荐 我 去 学习 绘画
- Anh ấy khuyên tôi nên học vẽ.
- 霜降 期间 , 苹果 是 一种 值得 推荐 的 水果
- Táo là loại trái cây được khuyên dùng trong thời kỳ sương giáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
稿›
荐›