Đọc nhanh: 草食 (thảo thực). Ý nghĩa là: ăn cỏ; chay; ăn lạt (dùng các loại cỏ, rau làm thức ăn). Ví dụ : - 草食动物 động vật ăn cỏ
草食 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ăn cỏ; chay; ăn lạt (dùng các loại cỏ, rau làm thức ăn)
以草类、蔬菜等为食物
- 草食动物
- động vật ăn cỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草食
- 斑马 是 草食性 动物
- Ngựa vằn là động vật ăn cỏ.
- 草食动物
- động vật ăn cỏ
- 一棵 草
- một ngọn cỏ.
- 动物 的 种类 可 分为 食肉动物 和 食草动物 两大类
- Các loại động vật có thể được chia thành hai loại: động vật ăn thịt và động vật ăn cỏ.
- 不得 随意 动用 库存 粮食
- không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.
- 去年 冬天 , 我 开车 经过 教堂 的 草地 然后 撞 上马 的 食槽
- Mùa đông năm ngoái, tôi đi dạo trên bãi cỏ của nhà thờ và lái xe qua khung cảnh máng cỏ.
- 草鸡 在 院子 里 觅食
- Gà mái tìm thức ăn trong sân.
- 过去 草 都 不长 的 盐碱地 , 今天 能收 这么 多 粮食 , 的确 难能可贵
- đất phèn trước đây cỏ cũng không mọc được, mà hôm nay thu hoạch được nhiều lương thực như thế này thì thật là điều đáng quý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
草›
食›