草禽园 Cǎo qín yuán
volume volume

Từ hán việt: 【thảo cầm viên】

Đọc nhanh: 草禽园 (thảo cầm viên). Ý nghĩa là: Thảo Cầm Viên.

Ý Nghĩa của "草禽园" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thảo Cầm Viên

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草禽园

  • volume volume

    - 园内 yuánnèi 草木 cǎomù róng

    - Trong vườn cây cỏ um tùm.

  • volume volume

    - 花园里 huāyuánlǐ de 草木 cǎomù 很蔼 hěnǎi

    - Cây cỏ trong vườn rất tươi tốt.

  • volume volume

    - 西洋 xīyáng 樱草 yīngcǎo 一种 yīzhǒng 杂交 zájiāo de 园林 yuánlín 樱草 yīngcǎo 开有 kāiyǒu yóu 各色 gèsè 花朵 huāduǒ 组成 zǔchéng de 花簇 huācù

    - 西洋樱草 là một loại hoa anh đào kết hợp trong vườn, có bông hoa được tạo thành từ nhiều màu sắc khác nhau.

  • volume volume

    - 花园里 huāyuánlǐ 花草 huācǎo 繁茂 fánmào

    - Trong vườn hoa cỏ tươi tốt.

  • volume volume

    - 花园里 huāyuánlǐ de 花草 huācǎo dōu hěn yāo

    - Cây cối trong vườn hoa đều rất tươi tốt.

  • volume volume

    - 动物园 dòngwùyuán yǒu 很多 hěnduō 珍禽异兽 zhēnqínyìshòu

    - Trong sở thú có nhiều chim thú quý hiếm.

  • volume volume

    - 园丁 yuándīng xiàng yào 一台 yītái 旋转式 xuánzhuǎnshì 割草机 gēcǎojī

    - Người làm vườn yêu cầu tôi một cái máy cắt cỏ xoay.

  • volume volume

    - 花园里 huāyuánlǐ yǒu 各种 gèzhǒng 奇葩异草 qípāyìcǎo

    - Trong vườn có nhiều loại hoa cỏ kỳ lạ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Ngoan , Viên
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WMMU (田一一山)
    • Bảng mã:U+56ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhụ 禸 (+8 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt: Cầm
    • Nét bút:ノ丶丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYUB (人卜山月)
    • Bảng mã:U+79BD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Thảo , Tạo
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAJ (廿日十)
    • Bảng mã:U+8349
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa