Đọc nhanh: 草禽园 (thảo cầm viên). Ý nghĩa là: Thảo Cầm Viên.
✪ 1. Thảo Cầm Viên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草禽园
- 园内 草木 荣
- Trong vườn cây cỏ um tùm.
- 花园里 的 草木 很蔼
- Cây cỏ trong vườn rất tươi tốt.
- 西洋 樱草 一种 杂交 的 园林 樱草 , 开有 由 各色 花朵 组成 的 花簇
- 西洋樱草 là một loại hoa anh đào kết hợp trong vườn, có bông hoa được tạo thành từ nhiều màu sắc khác nhau.
- 花园里 花草 繁茂
- Trong vườn hoa cỏ tươi tốt.
- 花园里 的 花草 都 很 夭
- Cây cối trong vườn hoa đều rất tươi tốt.
- 动物园 里 有 很多 珍禽异兽
- Trong sở thú có nhiều chim thú quý hiếm.
- 园丁 向 我 要 一台 旋转式 割草机
- Người làm vườn yêu cầu tôi một cái máy cắt cỏ xoay.
- 花园里 有 各种 奇葩异草
- Trong vườn có nhiều loại hoa cỏ kỳ lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
园›
禽›
草›