Đọc nhanh: 巴拿马草帽 (ba nã mã thảo mạo). Ý nghĩa là: mũ rơm panama (Mũ).
巴拿马草帽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mũ rơm panama (Mũ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴拿马草帽
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 奶奶 在编 草帽
- Bà đang đan nón cỏ.
- 兵马未动 , 粮草先行
- binh mã điều động sau, lương thảo lo trước.
- 他 抖动 了 一下 缰绳 , 马便 向 草原 飞奔而去
- anh ấy giật dây cương một cái, con ngựa phi nhanh ra thảo nguyên.
- 别 拿 大帽子 压人
- đừng chụp mũ người ta.
- 他们 骑马 在 广阔 的 草原
- Họ cưỡi ngựa trên thảo nguyên rộng lớn.
- 去年 冬天 , 我 开车 经过 教堂 的 草地 然后 撞 上马 的 食槽
- Mùa đông năm ngoái, tôi đi dạo trên bãi cỏ của nhà thờ và lái xe qua khung cảnh máng cỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
帽›
拿›
草›
马›