部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mịch (纟) Nhân (Nhân Đứng) (亻) Nhất (一) Nhật (日) Cổn (丨)
Các biến thể (Dị thể) của 缏
緶
𦄒 𦄱
缏 là gì? 缏 (Biền). Bộ Mịch 糸 (+9 nét). Tổng 12 nét but (フフ一ノ丨一丨フ一一ノ丶). Ý nghĩa là: dây bện. Chi tiết hơn...