部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【biền】
Đọc nhanh: 缏 (biền). Ý nghĩa là: dải rơm (để kết, đan mũ rơm), khâu; may.
缏 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dải rơm (để kết, đan mũ rơm)
见〖草帽缏〗用麦杆一类东西编成的做草帽、提篮等用的扁平带子
✪ 2. khâu; may
用针缝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缏
缏›
Tập viết