biàn
volume volume

Từ hán việt: 【biền】

Đọc nhanh: (biền). Ý nghĩa là: dải rơm (để kết, đan mũ rơm), khâu; may.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dải rơm (để kết, đan mũ rơm)

见〖草帽缏〗用麦杆一类东西编成的做草帽、提篮等用的扁平带子

✪ 2. khâu; may

用针缝

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Biàn , Pián
    • Âm hán việt: Biền
    • Nét bút:フフ一ノ丨一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMOMK (女一人一大)
    • Bảng mã:U+7F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp