Đọc nhanh: 尖草坪 (tiêm thảo bình). Ý nghĩa là: Quận Jiancaoping của thành phố Taiyuan 太原市 , Shanxi.
✪ 1. Quận Jiancaoping của thành phố Taiyuan 太原市 , Shanxi
Jiancaoping district of Taiyuan city 太原市 [Tài yuán shì], Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尖草坪
- 可爱 女狗 在 草坪 玩耍
- Chú chó cái dễ thương đang chơi đùa trên bãi cỏ.
- 大家 纷纷 卧 草坪 间
- Mọi người lần lượt nằm giữa bãi cỏ.
- 我 轻轻 卧 在 草坪 上
- Tôi nhẹ nhàng nằm trên bãi cỏ.
- 请勿 随意 登 草坪
- Xin đừng tùy tiện giẫm lên thảm cỏ.
- 我 摔倒 在 草坪 上
- Tôi ngã trên bãi cỏ.
- 别忘了 给 草坪 浇水
- Đừng quên tưới nước cho bãi cỏ.
- 孩子 们 在 草坪 上 玩耍
- Trẻ em đang chơi đùa trên bãi cỏ.
- 夏日 的 黄昏 人们 都 喜欢 到 这块 草坪 上 乘凉
- Hoàng hôn của mùa hè, mọi người thích tận hưởng sự mát mẻ trên bãi cỏ này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坪›
尖›
草›