Đọc nhanh: 尖草坪区 (tiêm thảo bình khu). Ý nghĩa là: Quận Jiancaoping của thành phố Taiyuan 太原市 , Shanxi.
✪ 1. Quận Jiancaoping của thành phố Taiyuan 太原市 , Shanxi
Jiancaoping district of Taiyuan city 太原市 [Tài yuán shì], Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尖草坪区
- 可爱 女狗 在 草坪 玩耍
- Chú chó cái dễ thương đang chơi đùa trên bãi cỏ.
- 这座 房子 有半 英亩 草坪
- Câu này có nghĩa là: "Căn nhà này có một nửa mẫu Anh cỏ."
- 草拟 本 地区 发展 的 远景规划
- phác thảo bản quy hoạch viễn cảnh trong sự phát triển của khu vực này
- 请勿 随意 登 草坪
- Xin đừng tùy tiện giẫm lên thảm cỏ.
- 不要 践踏 草坪
- Đừng giẫm lên thảm cỏ.
- 我 摔倒 在 草坪 上
- Tôi ngã trên bãi cỏ.
- 别忘了 给 草坪 浇水
- Đừng quên tưới nước cho bãi cỏ.
- 孩子 们 在 草坪 上 玩耍
- Trẻ em đang chơi đùa trên bãi cỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
坪›
尖›
草›