Đọc nhanh: 网球场 (võng cầu trường). Ý nghĩa là: Sân quần vợt, sân quần.
网球场 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Sân quần vợt
✪ 2. sân quần
球类运动用的场地, 如篮球场、足球场、网球场等其形式大小根据各种球类的要求而定
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网球场
- 他 从小 就 热爱 网球
- Anh ấy yêu quần vợt từ khi còn nhỏ
- 学校 把 球场 命名 为 冠军 场
- Trường đặt tên sân bóng là "Sân Vô Địch".
- 他 是 一名 羽毛球 运动员 正在 准备 一场 国际 羽毛球 比赛
- anh ấy là một vận động viên cầu lông đang chuẩn bị cho một cuộc thi cầu lông quốc tế.
- 他 喜欢 打网球
- Anh ấy thích chơi tennis.
- 他们 把 这位 网球 运动员 评为 世界 第三号 选手
- Họ đánh giá tay vợt này là tay vợt số 3 thế giới.
- 他 的 打法 特别 适合 在 泥 地球 场上 进行
- Lối chơi của anh ấy rất phù hợp với việc thi đấu trên sân đất nện.
- 你 会 打网球 吗 ? 我 可以 教 你 一些 基本 的 技巧
- Bạn có biết chơi tennis không? Tôi có thể dạy bạn một số kỹ năng cơ bản.
- 你 会 打网球 吗 ? 我们 可以 一起 去 打
- Bạn có biết chơi tennis không? Chúng ta có thể đi chơi cùng nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
球›
网›