Đọc nhanh: 广告草图 (quảng cáo thảo đồ). Ý nghĩa là: Sơ đồ phác thảo quảng cáo.
广告草图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sơ đồ phác thảo quảng cáo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广告草图
- 他 正在 起草 一份 报告
- Anh ấy đang soạn thảo một bản báo cáo.
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
- 他们 用 广告 渠道 推广 产品
- Họ dùng kênh quảng cáo để quảng bá sản phẩm.
- 不要 天天 贴 广告
- Đừng ngày nào cũng dán quảng cáo.
- 他 擅长 快速 勾画 草图
- Anh ấy giỏi vẽ phác thảo nhanh.
- 公司 借助 广告 提升 了 销量
- Công ty nhờ vào quảng cáo để tăng doanh số.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
- 他拉黑 了 那个 广告
- Anh ấy đã chặn quảng cáo đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
告›
图›
广›
草›