Đọc nhanh: 鹞 (diêu). Ý nghĩa là: chim diều, chim bồ cắt.
鹞 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chim diều
见〖雀鹰〗; 雀鹰
✪ 2. chim bồ cắt
鹞子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹞
- 他 擅长 制作 鹞子
- Anh ấy giỏi làm diều giấy.
- 孩子 们 在 公园 里 放 鹞子
- Bọn trẻ đang thả diều trong công viên.
- 这 只 鹞子 很漂亮
- Con chim cắt này rất đẹp.
- 我 看到 了 一只 鹞子
- Tôi thấy một con chim cắt.
鹞›